
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 11ZT 14ZT 2ZT 3ZT 6ZT 7ZT |
ĐB | 68779 |
G.1 | 71548 |
G.2 | 82470 84221 |
G.3 | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
G.4 | 9605 6005 9627 8751 |
G.5 | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
G.6 | 665 493 022 |
G.7 | 83 14 68 77 |
Loto miền Bắc 25/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,05 ,07 ,03 ,05 |
1 | 16 ,16 ,14 |
2 | 21 ,27 ,27 ,22 |
3 | |
4 | 48 |
5 | 51 ,56 |
6 | 65 ,61 ,65 ,68 |
7 | 79 ,70 ,75 ,71 ,77 |
8 | 83 |
9 | 97 ,93 |
Quảng cáo
Mã | 10ZU 12ZU 13ZU 6ZU 7ZU 9ZU |
ĐB | 62778 |
G.1 | 20839 |
G.2 | 29228 65528 |
G.3 | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
G.4 | 8299 1202 0788 8971 |
G.5 | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
G.6 | 067 617 701 |
G.7 | 40 44 30 51 |
Loto miền Bắc 24/09/2023
Quảng cáo
Mã | 12ZV 13ZV 1ZV 3ZV 4ZV 8ZV |
ĐB | 76922 |
G.1 | 99878 |
G.2 | 60050 42231 |
G.3 | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
G.4 | 5488 9596 2292 3714 |
G.5 | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
G.6 | 075 832 375 |
G.7 | 92 42 40 10 |
Loto miền Bắc 23/09/2023
Mã | 12ZX 15ZX 3ZX 6ZX 7ZX 8ZX |
ĐB | 22714 |
G.1 | 66480 |
G.2 | 36490 79715 |
G.3 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.4 | 8307 1435 0484 0941 |
G.5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.6 | 826 983 510 |
G.7 | 80 00 67 31 |
Loto miền Bắc 22/09/2023
Mã | 12ZY 13ZY 2ZY 6ZY 7ZY 9ZY |
ĐB | 52566 |
G.1 | 34841 |
G.2 | 51527 93225 |
G.3 | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
G.4 | 0466 4980 0563 6846 |
G.5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
G.6 | 104 794 694 |
G.7 | 64 63 21 91 |
Loto miền Bắc 21/09/2023
Mã | 10YA 13YA 14YA 5YA 8YA 9YA |
ĐB | 40303 |
G.1 | 10239 |
G.2 | 54210 50718 |
G.3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.4 | 5730 3813 6767 5531 |
G.5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.6 | 393 729 536 |
G.7 | 22 23 91 75 |
Loto miền Bắc 20/09/2023
Mã | 10YB 11YB 1YB 2YB 5YB 6YB |
ĐB | 50925 |
G.1 | 75781 |
G.2 | 95072 45895 |
G.3 | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.4 | 8894 5615 3165 5278 |
G.5 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.6 | 212 766 598 |
G.7 | 41 28 85 40 |
Loto miền Bắc 19/09/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |