
Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
Mã | 11ZT 14ZT 2ZT 3ZT 6ZT 7ZT |
ĐB | 68779 |
G.1 | 71548 |
G.2 | 82470 84221 |
G.3 | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
G.4 | 9605 6005 9627 8751 |
G.5 | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
G.6 | 665 493 022 |
G.7 | 83 14 68 77 |
Loto miền Bắc 25/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,05 ,07 ,03 ,05 |
1 | 16 ,16 ,14 |
2 | 21 ,27 ,27 ,22 |
3 | |
4 | 48 |
5 | 51 ,56 |
6 | 65 ,61 ,65 ,68 |
7 | 79 ,70 ,75 ,71 ,77 |
8 | 83 |
9 | 97 ,93 |
Quảng cáo
Mã | 11YC 13YC 4YC 6YC 7YC 9YC |
ĐB | 43104 |
G.1 | 28261 |
G.2 | 94697 54948 |
G.3 | 94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
G.4 | 9898 3566 9576 3523 |
G.5 | 2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
G.6 | 564 906 826 |
G.7 | 92 19 52 44 |
Loto miền Bắc 18/09/2023
Quảng cáo
Mã | 10YL 12YL 14YL 15YL 1YL 2YL |
ĐB | 63768 |
G.1 | 07404 |
G.2 | 76409 96941 |
G.3 | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
G.4 | 5802 8956 7809 3074 |
G.5 | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
G.6 | 598 735 736 |
G.7 | 93 87 75 00 |
Loto miền Bắc 11/09/2023
Mã | 10YT 11YT 13YT 14YT 15YT 1YT |
ĐB | 08811 |
G.1 | 37863 |
G.2 | 87846 28711 |
G.3 | 18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
G.4 | 3781 1650 3560 7411 |
G.5 | 3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
G.6 | 490 255 462 |
G.7 | 43 36 25 53 |
Loto miền Bắc 04/09/2023
Mã | 10XC 12XC 14XC 19XC 20XC 3XC 8XC 9XC |
ĐB | 83185 |
G.1 | 32479 |
G.2 | 36313 38300 |
G.3 | 44306 18203 05711 38445 73969 29512 |
G.4 | 8530 6367 8245 0564 |
G.5 | 7212 5751 3688 3614 1843 5375 |
G.6 | 073 070 392 |
G.7 | 14 08 03 65 |
Loto miền Bắc 28/08/2023
Mã | 1XL 3XL 4XL 5XL 7XL 8XL |
ĐB | 27221 |
G.1 | 79939 |
G.2 | 15978 22802 |
G.3 | 91318 15732 46289 25409 20500 06303 |
G.4 | 9630 2219 8757 8776 |
G.5 | 4602 3578 4652 0483 8462 8840 |
G.6 | 482 715 298 |
G.7 | 55 97 57 71 |
Loto miền Bắc 21/08/2023
Mã | 13XT 14XT 15XT 2XT 7XT 8XT |
ĐB | 16893 |
G.1 | 11401 |
G.2 | 38329 41032 |
G.3 | 81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
G.4 | 9319 7768 6180 0802 |
G.5 | 1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
G.6 | 405 389 208 |
G.7 | 22 03 25 63 |
Loto miền Bắc 14/08/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |