
Xổ số miền Bắc 07-02-2023
Mã | 10MT 14MT 4MT 5MT 7MT 8MT |
ĐB | 18198 |
G.1 | 71786 |
G.2 | 90306 05645 |
G.3 | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
G.4 | 4417 4196 3901 5992 |
G.5 | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
G.6 | 484 465 916 |
G.7 | 44 04 62 23 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 07/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,01 ,03 ,04 |
1 | 11 ,17 ,16 |
2 | 23 |
3 | |
4 | 45 ,49 ,44 |
5 | |
6 | 64 ,65 ,61 ,61 ,65 ,62 |
7 | 71 |
8 | 86 ,83 ,80 ,86 ,84 |
9 | 98 ,99 ,96 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |