Thống kê XSMB Ngày 27/09/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 4
Thống kê XSMB ngày 27/09/2023 Thứ 4 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10ZS 12ZS 15ZS 4ZS 6ZS 9ZS |
ĐB | 45236 |
G1 | 33099 |
G2 | 92248 85832 |
G3 | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G4 | 9605 8174 8695 3932 |
G5 | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G6 | 003 883 109 |
G7 | 34 77 84 81 |
Đầu | Lô tô |
0 | 03, 03, 01, 05, 00, 03, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36, 32, 32, 35, 34 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 83, 84, 81 |
9 | 99, 94, 95 |
Thống kê XSMB ngày 27/09/2023 Thứ 4 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 3, 26/09/2023 | 34, 77, 84, 81 | 45236 |
Thứ 2, 25/09/2023 | 83, 14, 68, 77 | 68779 |
Chủ Nhật, 24/09/2023 | 40, 44, 30, 51 | 62778 |
Thứ 7, 23/09/2023 | 92, 42, 40, 10 | 76922 |
Thứ 6, 22/09/2023 | 80, 00, 67, 31 | 22714 |
Thứ 5, 21/09/2023 | 64, 63, 21, 91 | 52566 |
Thứ 4, 20/09/2023 | 22, 23, 91, 75 | 40303 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 41 | 95 | 87 |
G7 | 801 | 444 | 353 |
G6 | 9948 9918 7355 | 5698 8378 9505 | 4668 0810 2536 |
G5 | 7523 | 2385 | 2520 |
G4 | 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 | 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 | 69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153 |
G3 | 17663 56411 | 70234 71277 | 09474 61585 |
G2 | 91324 | 04751 | 95690 |
G1 | 34188 | 99090 | 54345 |
ĐB | 587503 | 991040 | 924731 |
Đầu | Lô tô Bến Tre |
0 | 01, 01, 03 |
1 | 18, 17, 11 |
2 | 23, 21, 24 |
3 | - |
4 | 41, 48, 48, 40 |
5 | 55 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Vũng Tàu |
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 40 |
5 | 59, 51 |
6 | - |
7 | 78, 78, 77 |
8 | 85, 81 |
9 | 95, 98, 90, 93, 91, 90 |
Đầu | Lô tô Bạc Liêu |
0 | 00 |
1 | 10 |
2 | 20, 26 |
3 | 36, 31 |
4 | 45 |
5 | 53, 53 |
6 | 68, 61 |
7 | 74 |
8 | 87, 85, 80, 85 |
9 | 93, 90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 42, 43, 40 |
5 | 50, 57, 55 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 74, 77, 71 |
8 | 82, 89 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 02, 05 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 36, 38 |
4 | 44 |
5 | 51, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 70, 70 |
8 | - |
9 | 91, 95, 90, 91, 93 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 27-09-2023
35.790.940.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 35.790.940.500 | |
Giải nhất | 20 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1193 | 300.000 | |
Giải ba | 18611 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
77.347.149.150đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5.769.316.650đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 77.347.149.150 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.769.316.650 | |
Giải nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 822 | 500.000 | |
Giải ba | 15397 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00670 | |
G1 | 519 092 |
G2 | 497 851 042 656 |
G3 | 580 322 708 801 678 078 |
KK | 711 176 286 138 864 053 870 321 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 23-09-2023 | |||||
08 | 14 | 15 | 27 | 29 | 35 |
Điện toán 123 Thứ Ba, 26-09-2023 | ||
7 | 81 | 262 |
Xổ số thần tài Thứ Ba, 26-09-2023 |
3625 |